Trang chủGOOD • IDX
add
Garudafood Putra Putri Jaya Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
370,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
364,00 Rp - 370,00 Rp
Phạm vi một năm
330,00 Rp - 480,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
13,50 NT IDR
Số lượng trung bình
349,93 N
Tỷ số P/E
21,70
Tỷ lệ cổ tức
2,60%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,13 NT | 4,54% |
Chi phí hoạt động | 641,07 T | 1,40% |
Thu nhập ròng | 138,44 T | -1,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,42 | -6,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 326,07 T | 8,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 908,92 T | -30,69% |
Tổng tài sản | 8,56 NT | 2,69% |
Tổng nợ | 4,43 NT | 4,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,14 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,88 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 138,44 T | -1,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 228,99 T | -40,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -112,55 T | 49,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -129,05 T | -502,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,62 T | -106,48% |
Dòng tiền tự do | 122,15 T | -60,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
9.297