Trang chủGOLXF • OTCMKTS
add
Golden Lake Exploration Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,032 $
Mức chênh lệch một ngày
0,031 $ - 0,034 $
Phạm vi một năm
0,019 $ - 0,065 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,48 Tr CAD
Số lượng trung bình
49,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 79,48 N | -28,94% |
Thu nhập ròng | -82,17 N | 32,89% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -79,48 N | -413,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,07 N | 50,91% |
Tổng tài sản | 11,03 Tr | 11,38% |
Tổng nợ | 341,89 N | 48,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -82,17 N | 32,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,14 N | 148,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,97 N | 23,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,83 N | 95,08% |
Dòng tiền tự do | 29,42 N | -58,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web