Trang chủGOLF • TLV
add
Golf & Co Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
741,80 ILA
Mức chênh lệch một ngày
742,90 ILA - 756,00 ILA
Phạm vi một năm
348,00 ILA - 779,70 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
334,75 Tr ILS
Số lượng trung bình
12,82 N
Tỷ số P/E
5,16
Tỷ lệ cổ tức
7,47%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
.INX
0,41%
0,65%
0,078%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 251,78 Tr | 31,21% |
Chi phí hoạt động | 59,05 Tr | 50,34% |
Thu nhập ròng | 21,36 Tr | 212,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,48 | 185,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,67 Tr | 819,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,55 Tr | -49,17% |
Tổng tài sản | 888,38 Tr | 9,12% |
Tổng nợ | 667,27 Tr | 1,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 221,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,36 Tr | 212,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,14 Tr | -36,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,42 Tr | 1.916,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,40 Tr | -28,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,15 Tr | -83,99% |
Dòng tiền tự do | 25,78 Tr | -44,64% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1961
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.818