Trang chủGOCOLORS • NSE
add
Go Fashion (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
876,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
848,10 ₹ - 877,95 ₹
Phạm vi một năm
661,00 ₹ - 1.407,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
46,79 T INR
Số lượng trung bình
234,62 N
Tỷ số P/E
50,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,05 T | 12,69% |
Chi phí hoạt động | 1,01 T | 36,79% |
Thu nhập ròng | 198,92 Tr | 52,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,71 | 35,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,68 | 52,07% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 619,26 Tr | 94,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,48 T | 26,38% |
Tổng tài sản | 12,80 T | 12,36% |
Tổng nợ | 5,83 T | 8,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 198,92 Tr | 52,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
5.000