Trang chủGOCO • CNSX
add
Go Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,085 $
Giá trị vốn hóa thị trường
959,78 N CAD
Số lượng trung bình
22,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 99,93 N | -9,57% |
Thu nhập ròng | -64,80 N | 31,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 353,92 N | -25,38% |
Tổng tài sản | 655,85 N | -15,13% |
Tổng nợ | 27,52 N | -78,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 628,33 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -64,80 N | 31,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 300,54 N | 736,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 300,54 N | 681,34% |
Dòng tiền tự do | 302,88 N | 1.433,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web