Trang chủGOCEAN • KLSE
add
Green Ocean Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 RM
Phạm vi một năm
0,080 RM - 0,28 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
23,23 Tr MYR
Số lượng trung bình
14,61 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,34 Tr | 49,90% |
Chi phí hoạt động | 8,37 Tr | 12,02% |
Thu nhập ròng | -7,98 Tr | -10,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -340,81 | 26,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,64 Tr | -9,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,36 Tr | -42,77% |
Tổng tài sản | 102,42 Tr | -16,52% |
Tổng nợ | 19,92 Tr | 18,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 211,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,98 Tr | -10,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
53