Trang chủGNTY • NYSE
add
Guaranty Bancshares Inc
42,44 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
42,44 $
Đóng cửa: 30 thg 6, 16:01:41 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
42,15 $
Mức chênh lệch một ngày
41,95 $ - 42,95 $
Phạm vi một năm
29,54 $ - 43,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
481,50 Tr USD
Số lượng trung bình
46,11 N
Tỷ số P/E
14,55
Tỷ lệ cổ tức
2,36%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,06 Tr | 10,19% |
Chi phí hoạt động | 21,21 Tr | 2,50% |
Thu nhập ròng | 8,64 Tr | 29,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,95 | 17,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,75 | 29,31% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 217,81 Tr | 197,99% |
Tổng tài sản | 3,15 T | 0,82% |
Tổng nợ | 2,83 T | 0,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 325,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,64 Tr | 29,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,72 Tr | 1.035,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 36,93 Tr | -20,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,20 Tr | 134,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 71,85 Tr | 537,28% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1913
Trang web
Nhân viên
485