Trang chủGNTOF • OTCMKTS
add
Gentor Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,020 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 84,94 N | 7,48% |
Thu nhập ròng | -75,83 N | 16,75% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,56 N | -94,17% |
Tổng tài sản | 4,41 N | -90,35% |
Tổng nợ | 1,21 Tr | 15,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.853,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -75,83 N | 16,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,67 N | 98,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,67 N | -106,50% |
Dòng tiền tự do | 21,08 N | -68,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6