Trang chủGNGR • TLV
add
Ginegar Plastic Products Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
924,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
924,00 ILA - 924,00 ILA
Phạm vi một năm
811,00 ILA - 1.093,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
140,26 Tr ILS
Số lượng trung bình
6,26 N
Tỷ số P/E
17,23
Tỷ lệ cổ tức
10,69%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 142,43 Tr | 1,84% |
Chi phí hoạt động | 24,69 Tr | 16,60% |
Thu nhập ròng | 2,86 Tr | 21,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,01 | 18,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,88 Tr | 23,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,84 Tr | -28,52% |
Tổng tài sản | 641,11 Tr | -2,19% |
Tổng nợ | 432,34 Tr | -0,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 208,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,86 Tr | 21,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,64 Tr | 8,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,03 Tr | -182,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,53 Tr | 17,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,30 Tr | -56,42% |
Dòng tiền tự do | 25,09 Tr | -1,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
183