Trang chủGNAL • OTCMKTS
add
Generation Alpha Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,00070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,06 N USD
Số lượng trung bình
1,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,28 Tr | -34,76% |
Chi phí hoạt động | 1,20 Tr | -69,09% |
Thu nhập ròng | -571,00 N | 92,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -44,54 | 88,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -603,00 N | 78,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 372,00 N | 257,69% |
Tổng tài sản | 702,00 N | -28,15% |
Tổng nợ | 9,44 Tr | -1,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -45,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -571,00 N | 92,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -499,00 N | 50,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 767,00 N | 70,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 268,00 N | 134,23% |
Dòng tiền tự do | -2,00 Tr | -199,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5