Trang chủGMBREW • NSE
add
G M Breweries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
712,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
714,30 ₹ - 733,00 ₹
Phạm vi một năm
579,95 ₹ - 1.049,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
16,66 T INR
Số lượng trung bình
69,35 N
Tỷ số P/E
12,91
Tỷ lệ cổ tức
1,03%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
0,78%
0,43%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -3,80 T | 0,77% |
Chi phí hoạt động | 100,55 Tr | -5,49% |
Thu nhập ròng | 604,59 Tr | -30,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,93 | 29,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 293,33 Tr | 16,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 939,20 Tr | 649,55% |
Tổng tài sản | 10,98 T | 19,63% |
Tổng nợ | 1,59 T | 67,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 604,59 Tr | -30,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
203