Trang chủGLXG • NASDAQ
add
Galaxy Payroll Group Ltd
0,51 $
Sau giờ giao dịch:(2,46%)-0,013
0,50 $
Đóng cửa: 26 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,53 $
Mức chênh lệch một ngày
0,50 $ - 0,54 $
Phạm vi một năm
0,39 $ - 16,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,21 Tr USD
Số lượng trung bình
134,64 N
Tỷ số P/E
12,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,86 Tr | -8,64% |
Chi phí hoạt động | 6,47 Tr | 168,01% |
Thu nhập ròng | -3,92 Tr | -469,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -57,15 | -503,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,98 Tr | -394,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,58 Tr | 339,05% |
Tổng tài sản | 58,26 Tr | 169,26% |
Tổng nợ | 11,42 Tr | -38,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,92 Tr | -469,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
29