Trang chủGLORY • BKK
add
Glory Forever PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,81 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,79 ฿ - 0,84 ฿
Phạm vi một năm
0,74 ฿ - 1,79 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
221,80 Tr THB
Số lượng trung bình
26,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,94 Tr | 18,93% |
Chi phí hoạt động | 11,41 Tr | 9,94% |
Thu nhập ròng | -3,11 Tr | 47,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,44 | 55,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,92 Tr | 73,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -50,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,68 Tr | -54,94% |
Tổng tài sản | 235,75 Tr | -19,15% |
Tổng nợ | 33,06 Tr | 15,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 202,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 270,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,11 Tr | 47,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,54 Tr | 178,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,22 Tr | 25,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,69 Tr | 79,07% |
Dòng tiền tự do | -21,38 Tr | -136,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
66