Trang chủGLGLF • OTCMKTS
add
GLG Life Tech Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Số lượng trung bình
200,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,17 Tr | -8,41% |
Chi phí hoạt động | 297,03 N | -43,77% |
Thu nhập ròng | -3,79 Tr | 45,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -119,85 | 40,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 151,76 N | 117,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 242,23 N | -45,30% |
Tổng tài sản | 28,19 Tr | 179,72% |
Tổng nợ | 137,40 Tr | -26,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -109,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,79 Tr | 45,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -613,00 N | 79,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 475,71 N | -81,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,31 N | -2,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,66 N | -161,33% |
Dòng tiền tự do | -1,22 Tr | 80,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12