Trang chủGJTL • IDX
add
Gajah Tunggal Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.105,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.090,00 Rp - 1.115,00 Rp
Phạm vi một năm
880,00 Rp - 1.390,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,82 NT IDR
Số lượng trung bình
6,87 Tr
Tỷ số P/E
3,21
Tỷ lệ cổ tức
4,57%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,40 NT | -1,52% |
Chi phí hoạt động | 430,85 T | 1,37% |
Thu nhập ròng | 353,35 T | 4,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,02 | 5,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 615,82 T | -22,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,29 NT | 21,67% |
Tổng tài sản | 21,50 NT | 12,46% |
Tổng nợ | 11,67 NT | 12,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,83 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 353,35 T | 4,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 106,63 T | -78,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -510,97 T | -191,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 277,92 T | 192,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -122,18 T | -615,75% |
Dòng tiền tự do | -589,04 T | -271,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
17.014