Trang chủGIPL • OTCMKTS
add
Global Innovative Platforms Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,86 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 151,35 N | 3.793,77% |
Thu nhập ròng | -151,35 N | -3.793,77% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 155,91 N | 26.059,23% |
Tổng tài sản | 166,93 N | 27.908,72% |
Tổng nợ | 3,23 N | -98,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 163,70 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -239,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -253,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -151,35 N | -3.793,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -173,55 N | -6.603,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 181,00 N | 11.966,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,45 N | 784,11% |
Dòng tiền tự do | -117,99 N | -10.323,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Nhân viên
1