Trang chủGILLETTE • NSE
add
Gillette India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.780,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
10.722,00 ₹ - 10.960,00 ₹
Phạm vi một năm
7.152,75 ₹ - 10.960,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
350,36 T INR
Số lượng trung bình
53,52 N
Tỷ số P/E
65,95
Tỷ lệ cổ tức
1,25%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,67 T | 12,74% |
Chi phí hoạt động | 2,75 T | 22,64% |
Thu nhập ròng | 1,59 T | 60,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,68 | 42,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,26 T | 41,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,15 T | 2,26% |
Tổng tài sản | 19,18 T | — |
Tổng nợ | 8,95 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 34,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 25,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 47,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,59 T | 60,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 679,30 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,12 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,43 T | — |
Dòng tiền tự do | 580,92 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
523