Trang chủGIGGW • NASDAQ
add
GigCapital7 Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,096 $
Giá trị vốn hóa thị trường
340,67 Tr USD
Số lượng trung bình
5,50 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 371,83 N | — |
Thu nhập ròng | 1,62 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 926,47 N | — |
Tổng tài sản | 206,54 Tr | — |
Tổng nợ | 205,70 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 836,96 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -86,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,62 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -417,75 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -417,75 N | — |
Dòng tiền tự do | -310,86 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trụ sở chính
Trang web