Trang chủGIBO • NASDAQ
add
Gibo Holdings Ltd
2,10 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
2,10 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 04:09:40 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,25 $
Mức chênh lệch một ngày
2,00 $ - 2,30 $
Phạm vi một năm
1,90 $ - 24,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,52 T USD
Số lượng trung bình
220,33 N
Tỷ số P/E
11,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 101,47 N | -85,60% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,26 N | -94,83% |
Tổng tài sản | 32,84 Tr | -45,52% |
Tổng nợ | 35,64 Tr | -36,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 101,47 N | -85,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -412,51 N | -689,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -300,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 512,00 N | 494,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -200,51 N | -235,66% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web