Trang chủGHR.H • CVE
add
Golden Harp Resources Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,75 Tr CAD
Số lượng trung bình
139,00
Tỷ số P/E
12,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -98,42 N | -467,19% |
Thu nhập ròng | 87,85 N | 359,65% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 98,90 N | 472,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,37 N | -93,14% |
Tổng tài sản | 7,11 N | -82,49% |
Tổng nợ | 251,15 N | -38,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -244,04 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3.907,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -161,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 87,85 N | 359,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -83,38 N | -219,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 85,00 N | 70,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,62 N | -93,05% |
Dòng tiền tự do | -116,34 N | -800,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web