Trang chủGHBWF • OTCMKTS
add
Glass House Brands Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 $
Mức chênh lệch một ngày
0,29 $ - 0,35 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 2,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
433,04 Tr USD
Số lượng trung bình
35,31 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,82 Tr | 48,89% |
Chi phí hoạt động | 21,28 Tr | -0,51% |
Thu nhập ròng | -10,01 Tr | 45,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,33 | 63,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,05 | 53,12% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,63 Tr | 151,09% |
Thuế suất hiệu dụng | -41,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,62 Tr | 61,69% |
Tổng tài sản | 311,59 Tr | 5,54% |
Tổng nợ | 137,03 Tr | -17,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 174,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,01 Tr | 45,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,47 Tr | 231,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,70 Tr | -178,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,92 Tr | 228,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 692,00 N | 108,53% |
Dòng tiền tự do | -27,54 Tr | -519,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
348