Trang chủGG1 • FRA
add
Collective Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,85 €
Mức chênh lệch một ngày
8,00 € - 8,50 €
Phạm vi một năm
2,02 € - 9,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,08 T CAD
Số lượng trung bình
21,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,44 Tr | -1,15% |
Thu nhập ròng | -9,59 Tr | -80,51% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,07 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,37 Tr | 1,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,93 Tr | 174,82% |
Tổng tài sản | 42,56 Tr | 150,79% |
Tổng nợ | 5,55 Tr | 30,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -52,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -61,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,59 Tr | -80,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,06 Tr | -0,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -146,77 N | -12,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,10 Tr | 12.723,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,41 Tr | 512,20% |
Dòng tiền tự do | -2,04 Tr | 53,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
102