Trang chủGFM • KLSE
add
GFM Services Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,20 RM - 0,20 RM
Phạm vi một năm
0,17 RM - 0,45 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
148,11 Tr MYR
Số lượng trung bình
584,64 N
Tỷ số P/E
6,26
Tỷ lệ cổ tức
6,41%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,95 Tr | -10,08% |
Chi phí hoạt động | 4,67 Tr | 19,64% |
Thu nhập ròng | 6,01 Tr | -3,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,54 | 7,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,66 Tr | -7,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 198,41 Tr | 76,32% |
Tổng tài sản | 672,44 Tr | 18,26% |
Tổng nợ | 456,41 Tr | 24,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 216,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 759,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,01 Tr | -3,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,44 Tr | -13,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,34 Tr | 33,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 37,10 Tr | 10.468,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,19 Tr | 685,97% |
Dòng tiền tự do | 58,71 Tr | 13,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
239