Trang chủGFKRF • OTCMKTS
add
Opus One Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,82 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 251,77 N | 312,00% |
Thu nhập ròng | -270,44 N | -725,39% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -245,59 N | -210,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 644,78 N | 1.472,39% |
Tổng tài sản | 3,82 Tr | 105,49% |
Tổng nợ | 1,06 Tr | 43,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 192,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -270,44 N | -725,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -305,03 N | -1.556,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -474,08 N | -992,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,37 Tr | 11.726,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 587,84 N | 1.817,42% |
Dòng tiền tự do | -458,27 N | -9.667,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web