Trang chủGEPIL • NSE
add
Ge Power India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
224,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
225,11 ₹ - 239,65 ₹
Phạm vi một năm
205,25 ₹ - 646,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
15,03 T INR
Số lượng trung bình
321,06 N
Tỷ số P/E
23,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,17 T | -30,54% |
Chi phí hoạt động | 969,80 Tr | -32,55% |
Thu nhập ròng | -185,80 Tr | -5.121,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,86 | -7.425,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -144,90 Tr | 20,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,84 T | 14,79% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -185,80 Tr | -5.121,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Nhân viên
1.313