Trang chủGEOS • NASDAQ
add
Geospace Technologies Corp
Giá đóng cửa hôm trước
6,17 $
Mức chênh lệch một ngày
5,99 $ - 6,19 $
Phạm vi một năm
5,65 $ - 13,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
79,02 Tr USD
Số lượng trung bình
60,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,02 Tr | -25,74% |
Chi phí hoạt động | 12,03 Tr | 15,81% |
Thu nhập ròng | -9,80 Tr | -126,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -54,36 | -204,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,81 Tr | -831,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,82 Tr | -61,29% |
Tổng tài sản | 148,96 Tr | -5,54% |
Tổng nợ | 15,87 Tr | 2,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 133,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,80 Tr | -126,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,89 Tr | 78,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,17 Tr | -15,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -418,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,88 Tr | 271,11% |
Dòng tiền tự do | -305,50 N | -101,75% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
478