Trang chủGEMS • IDX
add
Golden Energy Mines Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
9.000,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
9.000,00 Rp - 9.100,00 Rp
Phạm vi một năm
5.950,00 Rp - 18.800,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
52,94 NT IDR
Số lượng trung bình
188,58 N
Tỷ số P/E
6,73
Tỷ lệ cổ tức
14,26%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 692,98 Tr | -18,17% |
Chi phí hoạt động | 139,90 Tr | 8,40% |
Thu nhập ròng | 76,41 Tr | -42,14% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 129,03 Tr | -39,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 326,93 Tr | 2,65% |
Tổng tài sản | 1,24 T | -5,52% |
Tổng nợ | 578,44 Tr | -10,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 661,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,88 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 81,82 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,41 Tr | -42,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,24 Tr | -71,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,78 Tr | 81,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 46,41 Tr | 51,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 79,75 Tr | -20,77% |
Dòng tiền tự do | 18,69 Tr | -66,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Nhân viên
572