Trang chủGEMA • IDX
add
Gema Grahasarana Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
98,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
98,00 Rp - 106,00 Rp
Phạm vi một năm
92,00 Rp - 340,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
164,80 T IDR
Số lượng trung bình
2,05 Tr
Tỷ số P/E
8,77
Tỷ lệ cổ tức
4,85%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 379,39 T | 11,03% |
Chi phí hoạt động | 70,97 T | 11,05% |
Thu nhập ròng | 2,62 T | 21,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,69 | 9,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,16 T | 4,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 71,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,02 T | -38,11% |
Tổng tài sản | 1,13 NT | 1,47% |
Tổng nợ | 704,75 T | -1,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 427,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,62 T | 21,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,66 T | 147,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,36 T | -187,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,61 T | -200,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,25 T | -309,24% |
Dòng tiền tự do | 13,67 T | 163,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
637