Trang chủGDQMF • OTCMKTS
add
Goldquest Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 $
Mức chênh lệch một ngày
0,40 $ - 0,42 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
172,34 Tr CAD
Số lượng trung bình
81,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
3,26%
3,96%
.DJI
2,81%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 703,91 N | 0,31% |
Thu nhập ròng | -710,20 N | -86,13% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -701,12 N | -0,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,33 Tr | 62,65% |
Tổng tài sản | 15,54 Tr | 59,80% |
Tổng nợ | 154,96 N | -0,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 306,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -710,20 N | -86,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -761,98 N | -102,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,42 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,65 Tr | 1.922,06% |
Dòng tiền tự do | -483,14 N | -1,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web