Trang chủGDB • KLSE
add
GDB Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,33 RM - 0,34 RM
Phạm vi một năm
0,27 RM - 0,41 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
314,06 Tr MYR
Số lượng trung bình
685,33 N
Tỷ số P/E
11,74
Tỷ lệ cổ tức
2,09%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 94,23 Tr | 16,26% |
Chi phí hoạt động | 8,01 Tr | 262,40% |
Thu nhập ròng | 9,54 Tr | 108,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,12 | 79,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,64 Tr | 392,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,25 Tr | 4,80% |
Tổng tài sản | 372,71 Tr | 7,50% |
Tổng nợ | 176,72 Tr | -0,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 195,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 937,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,54 Tr | 108,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,53 Tr | -15,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,64 Tr | -165,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 746,30 N | -77,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,63 Tr | -54,91% |
Dòng tiền tự do | -1,91 Tr | 34,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
77