Trang chủGCUMF • OTCMKTS
add
Gunnison Copper Corp
0,19 $
Sau giờ giao dịch:(0,12%)-0,00023
0,19 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 17:02:11 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,072 $ - 0,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
86,47 Tr CAD
Số lượng trung bình
65,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 406,00 N | 19,76% |
Chi phí hoạt động | 226,00 N | -75,27% |
Thu nhập ròng | -22,43 Tr | -101,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,53 N | -68,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -955,00 N | 53,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,67 Tr | 56,17% |
Tổng tài sản | 166,96 Tr | 47,67% |
Tổng nợ | 211,23 Tr | 36,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -44,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 315,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,43 Tr | -101,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,64 Tr | -28,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,47 Tr | -20.153,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,42 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,70 Tr | 0,00% |
Dòng tiền tự do | 22,47 Tr | 1.986,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
48