Trang chủGCT • NASDAQ
add
GigaCloud Technology Inc
20,22 $
Sau giờ giao dịch:(0,049%)+0,010
20,23 $
Đóng cửa: 26 thg 6, 18:18:46 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
18,91 $
Mức chênh lệch một ngày
18,58 $ - 20,24 $
Phạm vi một năm
11,17 $ - 34,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
762,89 Tr USD
Số lượng trung bình
715,20 N
Tỷ số P/E
6,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 271,91 Tr | 8,30% |
Chi phí hoạt động | 35,39 Tr | 11,56% |
Thu nhập ròng | 27,15 Tr | -0,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,98 | -7,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,83 | -1,19% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,38 Tr | -17,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 286,81 Tr | 46,87% |
Tổng tài sản | 1,09 T | 11,60% |
Tổng nợ | 678,14 Tr | 2,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 412,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,15 Tr | -0,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,43 Tr | -38,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,62 Tr | 137,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,77 Tr | -3.726,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,04 Tr | -514,23% |
Dòng tiền tự do | -3,50 Tr | -372,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.561