Trang chủGCPEF • OTCMKTS
add
GCL Technology Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,50 T HKD
Số lượng trung bình
3,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,12 T | -51,12% |
Chi phí hoạt động | 897,82 Tr | -20,71% |
Thu nhập ròng | -1,64 T | -8,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -52,46 | -122,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -901,37 Tr | -186,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,00 T | -17,83% |
Tổng tài sản | 74,87 T | -9,54% |
Tổng nợ | 32,58 T | -5,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,92 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,64 T | -8,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 247,75 Tr | -19,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,25 T | 49,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,59 T | -3,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 594,45 Tr | 209,54% |
Dòng tiền tự do | -1,09 T | 62,96% |
Giới thiệu
GCL-Poly, founded in 1996, is a subsidiary of Golden Concord Group Limited, a green energy supplier in China, providing power and heat via cogeneration, incineration and wind power. As of 2009 it was the largest supplier of polysilicon in China, and is also a supplier of electronic wafers for the solar industry. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
9.305