Trang chủGCDI • BCBA
add
GCDI SA
Giá đóng cửa hôm trước
19,35 $
Mức chênh lệch một ngày
18,85 $ - 19,50 $
Phạm vi một năm
16,10 $ - 36,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,35 T ARS
Số lượng trung bình
248,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BCBA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ARS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,47 T | -22,70% |
Chi phí hoạt động | 3,18 T | -5,07% |
Thu nhập ròng | -2,40 T | 53,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,16 | 40,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -106,00 Tr | 67,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ARS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 789,26 Tr | -37,36% |
Tổng tài sản | 143,84 T | 41,67% |
Tổng nợ | 136,44 T | 49,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 915,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ARS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,40 T | 53,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,02 T | -41,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,40 T | 84,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,33 T | -3.569,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,05 T | -1.010,33% |
Dòng tiền tự do | -216,59 Tr | -518.888,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
250