Trang chủGCB • KLSE
add
Guan Chong Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
3,52 RM
Mức chênh lệch một ngày
3,51 RM - 3,64 RM
Phạm vi một năm
2,60 RM - 4,48 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
4,19 T MYR
Số lượng trung bình
1,54 Tr
Tỷ số P/E
9,77
Tỷ lệ cổ tức
0,70%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,37 T | 90,32% |
Chi phí hoạt động | -6,79 T | -115,21% |
Thu nhập ròng | 212,96 Tr | 1.303,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,31 | 633,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -809,46 Tr | -681,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 260,76 Tr | 172,51% |
Tổng tài sản | 10,49 T | 90,72% |
Tổng nợ | 8,37 T | 123,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 212,96 Tr | 1.303,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -141,61 Tr | -26.504,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,71 Tr | 28,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 295,89 Tr | 158,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 121,76 Tr | 1.304,65% |
Dòng tiền tự do | -1,12 T | -5.162,02% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
1.870