Trang chủGCAT • LON
add
Caracal Gold PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 GBX
Phạm vi một năm
0,25 GBX - 0,28 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
5,02 Tr GBP
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 323,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 619,00 N | — |
Thu nhập ròng | -1,32 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -409,75 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -787,00 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,00 N | — |
Tổng tài sản | 7,83 Tr | — |
Tổng nợ | 17,69 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 294,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,32 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -576,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 599,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,00 N | — |
Dòng tiền tự do | -733,62 N | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
396