Trang chủGBUX • OTCMKTS
add
Givbux Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,21 $
Mức chênh lệch một ngày
2,68 $ - 3,21 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 10,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
263,61 Tr USD
Số lượng trung bình
43,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 214,01 N | 227,40% |
Chi phí hoạt động | 269,85 N | 377,17% |
Thu nhập ròng | -296,59 N | -302,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -138,59 | -161,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,37 N | -56,12% |
Tổng tài sản | 23,14 N | -82,86% |
Tổng nợ | 3,13 Tr | 41,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -106,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.163,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 44,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -296,59 N | -302,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -68,03 N | -29,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,75 N | -65,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,28 N | -529,56% |
Dòng tiền tự do | -266,64 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
18