Trang chủGBE • ASX
add
Globe Metals and Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,026 $
Mức chênh lệch một ngày
0,027 $ - 0,032 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,074 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,25 Tr AUD
Số lượng trung bình
71,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 656,50 N | -8,25% |
Thu nhập ròng | -775,00 N | 6,68% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -654,50 N | 8,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 289,00 N | -91,41% |
Tổng tài sản | 33,41 Tr | -3,76% |
Tổng nợ | 2,15 Tr | 712,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 694,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -775,00 N | 6,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -480,00 N | 16,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -699,00 N | -89,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 750,00 N | -70,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -429,00 N | -127,49% |
Dòng tiền tự do | -1,09 Tr | -61,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
4