Trang chủGAYMF • OTCMKTS
add
Galway Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,29 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 0,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,11 Tr CAD
Số lượng trung bình
68,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,11 Tr | 2,32% |
Thu nhập ròng | -2,20 Tr | -187,76% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,11 Tr | -2,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,01 Tr | 109,36% |
Tổng tài sản | 18,44 Tr | 29,62% |
Tổng nợ | 2,30 Tr | 58,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,20 Tr | -187,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,69 Tr | -27,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,40 N | 63,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,15 Tr | 39.113,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,43 Tr | 328,55% |
Dòng tiền tự do | -822,67 N | 57,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web