Trang chủGARLF • OTCMKTS
add
Axcap Ventures Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,033 $ - 0,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
52,28 Tr CAD
Số lượng trung bình
22,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 630,37 N | 2.428,95% |
Thu nhập ròng | -782,00 N | 51,27% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,01 Tr | 733,89% |
Tổng tài sản | 5,66 Tr | 257,37% |
Tổng nợ | 1,23 Tr | 435,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 189,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -45,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -62,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -782,00 N | 51,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,11 Tr | -2.707,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -250,81 N | 24,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,20 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,84 Tr | 551,39% |
Dòng tiền tự do | -2,33 Tr | -406,57% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1