Trang chủGAP • ASX
add
Gale Pacific Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,099 $
Mức chênh lệch một ngày
0,096 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,091 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,78 Tr AUD
Số lượng trung bình
83,48 N
Tỷ số P/E
8,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,54 Tr | 17,21% |
Chi phí hoạt động | 25,25 Tr | 14,15% |
Thu nhập ròng | -485,50 N | 78,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,07 | 81,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,78 Tr | 122,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,44 Tr | -31,37% |
Tổng tài sản | 194,36 Tr | 3,64% |
Tổng nợ | 95,39 Tr | -3,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 284,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -485,50 N | 78,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,18 Tr | -112,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -786,00 N | 30,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,51 Tr | 52,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,87 Tr | -154,58% |
Dòng tiền tự do | 1,27 Tr | 1.344,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
550