Trang chủGAL • CVE
add
Galantas Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,30 Tr CAD
Số lượng trung bình
49,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,14 Tr | 18,92% |
Thu nhập ròng | 1,50 Tr | 133,23% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -469,67 N | 45,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 525,64 N | -79,73% |
Tổng tài sản | 36,08 Tr | 10,72% |
Tổng nợ | 24,67 Tr | 16,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 114,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,50 Tr | 133,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,77 Tr | 6,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 839,15 N | 57,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,06 Tr | -67,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 142,63 N | -92,81% |
Dòng tiền tự do | 15,29 Tr | 1.462,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
16