Trang chủGAEL • NSE
add
Gujarat Ambuja Exports Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
108,88 ₹
Mức chênh lệch một ngày
108,82 ₹ - 115,65 ₹
Phạm vi một năm
98,72 ₹ - 159,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
50,14 T INR
Số lượng trung bình
1,39 Tr
Tỷ số P/E
16,24
Tỷ lệ cổ tức
0,32%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,31 T | -13,13% |
Chi phí hoạt động | 2,44 T | -10,85% |
Thu nhập ròng | 713,90 Tr | -29,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,31 | -18,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,57 | -28,47% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,21 T | 1,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,67 T | 28,15% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 458,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 713,90 Tr | -29,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 8, 1991
Nhân viên
2.346