Trang chủGAEL • NSE
add
Gujarat Ambuja Exports Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
110,66 ₹
Mức chênh lệch một ngày
109,10 ₹ - 112,00 ₹
Phạm vi một năm
98,72 ₹ - 151,91 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
50,66 T INR
Số lượng trung bình
573,80 N
Tỷ số P/E
20,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,67 T | -5,93% |
Chi phí hoạt động | 2,50 T | 0,93% |
Thu nhập ròng | 319,00 Tr | -65,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,52 | -62,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,71 | -64,32% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 619,12 Tr | -45,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,71 T | 12,70% |
Tổng tài sản | 35,87 T | 8,38% |
Tổng nợ | 5,85 T | 9,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 455,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 319,00 Tr | -65,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 8, 1991
Nhân viên
2.346