Trang chủG1DS34 • BVMF
add
Gds Holdings Ltd Bdr
Giá đóng cửa hôm trước
14,90 R$
Mức chênh lệch một ngày
14,26 R$ - 14,89 R$
Phạm vi một năm
3,72 R$ - 29,94 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,00 T USD
Số lượng trung bình
4,51 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,69 T | — |
Chi phí hoạt động | 296,48 Tr | — |
Thu nhập ròng | 4,19 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | 155,70 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,81 | 410,63% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,15 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | -24,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,87 T | 6,97% |
Tổng tài sản | 73,65 T | -1,07% |
Tổng nợ | 49,98 T | -7,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 199,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,19 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 929,31 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,37 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,83 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,39 T | — |
Dòng tiền tự do | 425,77 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
2.276