Trang chủFZLGY • IST
add
Fuzul Gayrimenkul Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
36,16 ₺
Mức chênh lệch một ngày
34,40 ₺ - 36,46 ₺
Phạm vi một năm
11,20 ₺ - 37,14 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
10,95 T TRY
Số lượng trung bình
2,97 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,44 Tr | -96,18% |
Chi phí hoạt động | -26,28 Tr | 59,51% |
Thu nhập ròng | 26,40 Tr | 141,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,19 | 1.197,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,22 Tr | -94,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -494,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 341,20 Tr | 248,89% |
Tổng tài sản | 9,27 T | 6,14% |
Tổng nợ | 5,82 T | 21,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 318,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,40 Tr | 141,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -68,10 Tr | 90,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 205,05 Tr | -31,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 197,36 Tr | 206,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 297,81 Tr | 189,95% |
Dòng tiền tự do | -363,45 Tr | 87,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
44