Trang chủFUSEF • OTCMKTS
add
Fuse Battery Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,032 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,049 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,59 Tr USD
Số lượng trung bình
32,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,32 Tr | 338,56% |
Thu nhập ròng | -4,35 Tr | -339,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,27 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 245,36 N | -77,63% |
Tổng tài sản | 950,36 N | -83,38% |
Tổng nợ | 20,85 N | 0,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 929,50 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -347,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -348,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,35 Tr | -339,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -125,81 N | 16,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,58 N | -106,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -127,39 N | -0,95% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web