Trang chủFTK • NYSE
add
Flotek Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7,10 $
Mức chênh lệch một ngày
6,68 $ - 7,03 $
Phạm vi một năm
3,26 $ - 10,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
207,59 Tr USD
Số lượng trung bình
195,02 N
Tỷ số P/E
20,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,76 Tr | 20,31% |
Chi phí hoạt động | 7,25 Tr | 3,78% |
Thu nhập ròng | 4,43 Tr | 110,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,73 | 74,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,18 | 56,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,26 Tr | 98,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,40 Tr | -24,73% |
Tổng tài sản | 170,80 Tr | 8,43% |
Tổng nợ | 56,90 Tr | 2,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 113,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,43 Tr | 110,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,56 Tr | -25,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,36 Tr | -177,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,21 Tr | -19,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -592,00 N | -142,35% |
Dòng tiền tự do | -6,32 Tr | -94,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
142