Trang chủFTG • TSE
add
Firan Technology Group Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,90 $
Mức chênh lệch một ngày
11,44 $ - 11,94 $
Phạm vi một năm
5,40 $ - 12,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
292,12 Tr CAD
Số lượng trung bình
68,22 N
Tỷ số P/E
21,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,87 Tr | 22,58% |
Chi phí hoạt động | 10,98 Tr | 31,95% |
Thu nhập ròng | 3,17 Tr | 201,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,39 | 146,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,33 Tr | 62,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,98 Tr | 156,74% |
Tổng tài sản | 168,33 Tr | 36,81% |
Tổng nợ | 82,90 Tr | 34,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,17 Tr | 201,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,34 Tr | 858,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,57 Tr | -111,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,77 Tr | -1.104,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | 9,29 Tr | 1.330,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
697