Trang chủFTBYF • OTCMKTS
add
Fortune Bay Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 $
Mức chênh lệch một ngày
0,40 $ - 0,42 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,76 Tr CAD
Số lượng trung bình
21,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 254,36 N | 16,51% |
Thu nhập ròng | -408,87 N | -59,56% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -265,10 N | -20,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 549,99 N | -6,01% |
Tổng tài sản | 24,17 Tr | 0,28% |
Tổng nợ | 2,21 Tr | 40,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -408,87 N | -59,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -145,35 N | 44,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 117,79 N | 44,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,56 N | -105,21% |
Dòng tiền tự do | 128,80 N | 188,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web