Trang chủFTAIM • NASDAQ
add
FTAI Aviation Fixed Rate Reset Cum Perp Pfd Series D
Giá đóng cửa hôm trước
26,33 $
Mức chênh lệch một ngày
26,00 $ - 26,65 $
Phạm vi một năm
24,60 $ - 28,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,58 T USD
Số lượng trung bình
4,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 502,08 Tr | 53,69% |
Chi phí hoạt động | 62,68 Tr | 7,15% |
Thu nhập ròng | 102,39 Tr | 158,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,39 | 68,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,02 | 146,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 221,02 Tr | 43,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 112,13 Tr | 71,92% |
Tổng tài sản | 4,27 T | 34,39% |
Tổng nợ | 4,24 T | 41,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 94,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 102,39 Tr | 158,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,97 Tr | -7.426,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,63 Tr | 83,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,61 Tr | -64,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,98 Tr | 88,32% |
Dòng tiền tự do | -701,01 Tr | -202,61% |
Giới thiệu
Fortress Transportation and Infrastructure Investors is a corporation. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
580